Có 2 kết quả:
双独 shuāng dú ㄕㄨㄤ ㄉㄨˊ • 雙獨 shuāng dú ㄕㄨㄤ ㄉㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double and single
(2) allowed dispensation to have second child
(2) allowed dispensation to have second child
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) double and single
(2) allowed dispensation to have second child
(2) allowed dispensation to have second child
Bình luận 0